Kích thích là gì? Các nghiên cứu khoa học về Kích thích

Kích thích là quá trình tác động yếu tố vật lý, hóa học hoặc sinh học lên tế bào, mô hoặc cơ quan để khởi tạo phản ứng sinh học ở nhiều cấp độ. Yếu tố kích thích ngoại sinh như ánh sáng, âm thanh hoặc điện và kích thích nội sinh như hormone, cytokine đều được nghiên cứu về ngưỡng tác động và cơ chế tín hiệu tế bào.

Định nghĩa và khái niệm kích thích

Kích thích (stimulation) là quá trình tác động một yếu tố bên ngoài hoặc bên trong lên cơ thể, mô, tế bào hoặc phân tử để tạo ra một phản ứng sinh học nhất định. Yếu tố kích thích có thể thuộc nhiều dạng: vật lý (ánh sáng, sóng âm, áp lực), hóa học (ligand, ion), điện sinh học (dòng điện, điện trường) hoặc sinh học (hormone, cytokine). Phản ứng sinh học phát sinh từ kích thích có thể biểu hiện ở mức phân tử (thay đổi cấu hình protein, hoạt hóa enzyme), tế bào (kích hoạt receptor, tăng cường tổng hợp chất trung gian), mô hoặc cơ quan (co cơ, tiết dịch, truyền tín hiệu thần kinh).

Khái niệm kích thích bao gồm cả kích thích ngoại sinh (exogenous stimulation) do tác động từ môi trường bên ngoài, và kích thích nội sinh (endogenous stimulation) do các yếu tố nội tiết, thần kinh hoặc tự thân tế bào tiết ra. Ví dụ, ánh sáng mặt trời là kích thích ngoại sinh làm sinh tổng hợp vitamin D trên da, trong khi hormone insulin là kích thích nội sinh điều hòa chuyển hóa glucose tại tế bào cơ và mỡ.

Kích thích khác biệt rõ rệt so với tác động độc hại (toxic insult) ở chỗ mức độ và cường độ kích thích được kiểm soát để duy trì cân bằng nội môi. Quá mức kích thích hoặc kích thích sai loại receptor có thể dẫn đến rối loạn chức năng hoặc hoại tử tế bào. Do đó, nghiên cứu kích thích không chỉ tập trung vào hiệu quả mong muốn mà còn quan tâm đến ngưỡng sinh lý và ngưỡng độc tính.

Phân loại kích thích

Dựa trên bản chất của tác nhân và cơ chế tác động, kích thích có thể phân thành các nhóm chính:

  • Vật lý: ánh sáng (quang kích thích), nhiệt (nhiệt kích thích), cơ học (áp lực, rung, âm thanh), bức xạ (tia UV, tia hồng ngoại).
  • Hóa học: ligand gắn receptor (chất truyền dẫn thần kinh, hormone), thay đổi pH, nồng độ ion (Ca2+, Na+, K+).
  • Điện sinh học: kích thích điện trực tiếp (electrical stimulation), kích thích từ (magnetic stimulation), sóng siêu âm.
  • Sinh học: cytokine, growth factor, peptide tín hiệu, vi khuẩn hoặc virus được vô hiệu hóa kích hoạt phản ứng miễn dịch.

Mỗi loại kích thích có ngưỡng sinh học và ngưỡng độc tính khác nhau. Ví dụ, kích thích ánh sáng trong quang trị liệu điều trị vàng da trẻ sơ sinh ở cường độ thấp; trong khi tia UV cường độ cao có thể gây tổn thương DNA và ung thư da.

Loại kích thíchVí dụỨng dụng chính
Vật lýÁnh sáng xanhQuang trị liệu
Hóa họcInsulinĐiều chỉnh đường huyết
Điện sinh họcTENSGiảm đau cơ – xương khớp
Sinh họcInterleukin-2Kích hoạt tế bào miễn dịch

Cơ chế thụ cảm và truyền tín hiệu

Receptor là thành phần đầu tiên của con đường truyền tín hiệu, đóng vai trò “cổng nhập” để nhận dạng và gắn kết kích thích. Các receptor có thể thuộc họ protein xuyên màng (GPCR), kênh ion, enzymatic receptor (tyrosine kinase) hoặc receptor nội bào. Sự liên kết giữa kích thích và receptor chuyển đổi tín hiệu ngoại bào thành tín hiệu nội bào thông qua cơ chế truyền động (signal transduction).

Cơ chế truyền tín hiệu điển hình gồm ba bước chính: tiếp nhận (reception), truyền dẫn (transduction) và đáp ứng (response). Tiếp nhận là giai đoạn ligand gắn với receptor, gây thay đổi cấu hình. Truyền dẫn bao gồm chuỗi phản ứng phosphoryl hóa giữa kinase, phosphorylation cascade hoặc tạo second messenger như cAMP, IP3, Ca2+. Đáp ứng cuối cùng có thể là biểu hiện gen, thay đổi hoạt tính enzyme hoặc tái cấu trúc cytoskeleton.

Mô hình đơn giản hóa phản ứng gắn kết ligand với receptor và sinh tín hiệu:

là ligand (yếu tố kích thích), RR là receptor, LRLR là phức hợp ligand–receptor và kk là hằng số tốc độ sinh tín hiệu nội bào.

Kích thích trong hệ thần kinh

Tiếp nhận kích thích cảm giác bắt đầu ở các thụ thể ngoại vi như đầu tận của neuron cảm giác. Khi cường độ kích thích vượt ngưỡng (threshold), kênh ion (Na+/K+) mở ra, tạo điện thế hoạt động (action potential). Điện thế này lan truyền dọc sợi trục qua cơ chế khử cực và tái cực màng tế bào.

Tại synapse, tín hiệu điện được chuyển đổi thành tín hiệu hóa học qua sự giải phóng chất dẫn truyền (neurotransmitter) vào khe synaptic. Chất này gắn vào receptor postsynaptic, kích hoạt kênh ion tương ứng và tạo nên điện thế postsynaptic (EPSP hoặc IPSP). Quá trình tích hợp các EPSP và IPSP tại thân tế bào quyết định phát sinh điện thế hoạt động mới.

  • Optogenetics: Sử dụng ánh sáng kích hoạt kênh ion ánh sáng-đáp ứng để định vị và điều chỉnh hoạt động neuron trong nghiên cứu não.
  • Neuromodulation: Phương pháp như deep brain stimulation (DBS) kích thích điện trực tiếp vùng não sâu điều trị Parkinson hoặc rối loạn vận động.
  • TENS và EMS: Thiết bị kích thích điện thần kinh và cơ, hỗ trợ giảm đau và tăng cường phục hồi cơ bắp.

Kích thích điện trong y học

Kích thích điện (electrical stimulation) ứng dụng dòng điện hoặc điện trường để tạo ra phản ứng sinh lý, thường dùng trong điều trị đau mãn tính và phục hồi chức năng cơ – thần kinh. Thiết bị TENS (Transcutaneous Electrical Nerve Stimulation) phát xung điện áp thấp qua da vào đầu mút dây thần kinh, ức chế truyền tín hiệu đau lên tủy sống và não. Thiết bị EMS (Electrical Muscle Stimulation) sử dụng dòng điện có tần số và độ rộng xung khác nhau để kích thích co giãn cơ, hỗ trợ phục hồi sức mạnh sau chấn thương hoặc phẫu thuật.

Kỹ thuật sâu hơn là kích thích từ xuyên sọ (TMS – Transcranial Magnetic Stimulation), dùng cuộn dây tạo ra từ trường thay đổi nhanh đặt gần da đầu để sinh ra dòng điện nội sọ, kích hoạt neuron vỏ não. TMS điều trị trầm cảm kháng trị bằng cách tăng hoạt động vùng vỏ trán trái; các nghiên cứu lâm sàng ghi nhận cải thiện triệu chứng trên 50% bệnh nhân sau 4–6 tuần điều trị .

Điều khiển sâu não (DBS – Deep Brain Stimulation) là đặt điện cực vào nhân nền não (ví dụ nhân subthalamic) để điều chỉnh hoạt động bất thường trong Parkinson, loạn vận động và trầm cảm nặng. Hệ máy tạo xung nhịp ổ bụng gửi tín hiệu kích thích ổn định, giảm run, cứng cơ và cải thiện chức năng vận động lên 60–70% .

Kích thích cơ – thần kinh và cơ học

Kích thích cơ – thần kinh và cơ học (neuromuscular and mechanical stimulation) tận dụng phản xạ tủy sống, ví dụ reflex co cơ khi gân gót bị giãn đột ngột (stretch reflex). Phản xạ này qua synapse đơn giản ở sừng trước tủy sống, không cần qua não bộ, giúp bảo vệ cơ khỏi giãn quá mức.

Kỹ thuật rung cơ (vibration stimulation) dùng áp lực rung tần số cao lên cơ hoặc gân kích thích thụ thể cảm giác cơ (muscle spindle) và Golgi tendon organ, cải thiện tuần hoàn tại chỗ và tăng cường trương lực cơ. Ứng dụng trong đánh giá chức năng cơ-thần kinh và phục hồi chức năng sau chấn thương thần kinh ngoại biên.

  • Shockwave therapy: Sử dụng sóng xung kích học (acoustic waves) để kích thích quá trình tái tạo mô và tăng sinh mạch máu tại vùng tổn thương.
  • Myofascial release: Kỹ thuật cơ học kéo giãn mô mềm để giảm dính thừa và tăng tính linh hoạt.

Đánh giá đáp ứng kích thích

Đáp ứng kích thích được đánh giá bằng các kỹ thuật điện sinh lý và hình ảnh chức năng. Điện cơ (EMG) ghi lại điện thế cơ trong và sau kích thích, phân tích biên độ, tần số và thời gian phản hồi để đánh giá mức độ phục hồi cơ và tính toàn vẹn sợi thần kinh.

Điện não đồ (EEG) dùng để ghi hoạt động điện não phản ứng với kích thích thị giác, thính giác hoặc cảm giác xúc giác. Sóng VEP (Visual Evoked Potential) và AEP (Auditory Evoked Potential) cho biết độ trễ và biên độ tín hiệu, hỗ trợ đánh giá tổn thương thần kinh trung ương tại các đường dẫn thị giác và thính giác.

Chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI) đo sự thay đổi dòng máu và oxy hóa hemoglobin trong não khi kích thích cảm giác hoặc động tác. Vùng não hoạt hóa hiện lên dưới dạng tín hiệu BOLD (Blood Oxygen Level Dependent), cho phép mô tả bản đồ chức năng và kết nối mạng lưới thần kinh.

Ứng dụng trong nghiên cứu và công nghiệp

Kích thích optogenetics là kỹ thuật dùng gene thần kinh nhạy sáng (channelrhodopsin) nhằm điều khiển hoạt động neuron bằng ánh sáng có bước sóng cụ thể. Phương pháp này cho phép khảo sát chính xác chức năng mạng lưới thần kinh tại mức đơn tế bào trong mô hình động vật .

Biosensor kết hợp kích thích hóa học và tín hiệu điện để đo nồng độ glucose, lactate hoặc các phân tử tín hiệu trên màng tế bào. Khi ligand gắn receptor thuỷ paper, cảm biến chuyển đổi tín hiệu hóa học thành điện thế, hỗ trợ theo dõi tức thì trong quá trình nghiên cứu dược lý và sinh hóa.

Trong công nghiệp, kích thích âm thanh (ultrasound stimulation) được dùng để tạo kích thích cơ học vi mô, kích hoạt con đường tái tạo xương và mô mềm. Ứng dụng nổi bật là điều trị loãng xương, hỗ trợ lành xương gãy và tái tạo mô sụn .

Thách thức và xu hướng nghiên cứu

Khó khăn lớn nhất trong nghiên cứu kích thích là xác định ngưỡng sinh lý và ngưỡng độc tính, vì phức hợp tác động phụ thuộc nồng độ, cường độ, tần số và thời gian kích thích. Thiết lập thông số tối ưu đòi hỏi đánh giá đa chiều kết hợp in vitro, in vivo và mô hình toán học.

Xu hướng tích hợp đa mô thức (vật lý – hóa học – điện) trong trị liệu kết hợp, ví dụ kết hợp ánh sáng và thuốc nhạy quang (photodynamic therapy) cho ung thư. AI và Big Data hỗ trợ phân tích dữ liệu đa kênh để cá thể hóa phác đồ kích thích, giảm biến thiên đáp ứng giữa các bệnh nhân.

Nghiên cứu tương lai tập trung vào kích thích không xâm lấn và công nghệ có độ chính xác cao như ultrasound hội tụ (focused ultrasound), kích thích từ tần số siêu cao cho điều trị rối loạn thần kinh tâm thần và thoái hóa, cùng với phát triển vật liệu sinh học dẫn điện dùng trong cấy ghép y sinh.

Danh mục tài liệu tham khảo

  • Purves, D. et al. (2018). Neuroscience. Oxford University Press.
  • Alberts, B. et al. (2022). Molecular Biology of the Cell. Garland Science.
  • National Institute of Mental Health. (2025). Brain Stimulation Therapies. nimh.nih.gov
  • NCBI. (2024). Synaptic Transmission. ncbi.nlm.nih.gov
  • World Health Organization. (2023). Medical electrical equipment. who.int
  • WHO. (2023). Ultrasound in Medicine and Biology. Ultrasound Therapies.
  • Alberts, B. et al. (2023). Optogenetics: controlling neuronal activity with light. Annual Review of Neuroscience, 46, 1–24.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề kích thích:

Hai-Photon Laser Scanning Huỳnh quang Hiển vi Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 248 Số 4951 - Trang 73-76 - 1990
Sự kích thích phân tử bằng sự hấp thụ đồng thời của hai photon cung cấp độ phân giải ba chiều nội tại trong hiển vi huỳnh quang quét bằng laser. Việc kích thích các fluorophore có khả năng hấp thụ một photon trong vùng cực tím với dòng xung hồng ngoại cường độ tập trung dưới một phần nghìn giây đã làm khả thi các hình ảnh huỳnh quang của các tế bào sống và các vật thể hiển vi khác. Phát xạ huỳnh q...... hiện toàn bộ
#Kích thích hai-photon #hiển vi huỳnh quang quét laser #độ phân giải ba chiều #fluorophore #phát xạ huỳnh quang #quá trình tẩy trắng quang học
Tăng cường truyền dẫn synap lâu dài trong vùng dentate của thỏ gây mê sau khi kích thích đường dẫn perforant Dịch bởi AI
Journal of Physiology - Tập 232 Số 2 - Trang 331-356 - 1973
1. Các ảnh hưởng sau khi kích thích lặp lại các sợi đường dẫn perforant đến khu vực dentate của kết cấu hippocampal đã được kiểm tra bằng các điện cực vi ngoại vi trên thỏ gây mê bằng urethane.2. Trong mười lăm trên mười tám con thỏ, phản ứng tổng thể ghi nhận từ các tế bào hạt trong khu vực dentate trước các cú sốc đơn lẻ của đường dẫn perforant đã được gia tăng trong kho...... hiện toàn bộ
Chuyển đổi tế bào T CD4+CD25− T naiv thành tế bào T điều hòa CD4+CD25+ thông qua sự kích thích của TGF-β đối với yếu tố phiên mã Foxp3 Dịch bởi AI
Journal of Experimental Medicine - Tập 198 Số 12 - Trang 1875-1886 - 2003
Các tế bào T điều hòa CD4+CD25+ (Treg) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự dung nạp miễn dịch. Một câu hỏi quan trọng là liệu Treg có thể chỉ được tạo ra trong tuyến ức hay có thể phân biệt từ các tế bào T CD4+CD25− naiv ở ngoại biên. Trong bài báo này, chúng tôi trình bày những chứng cứ mới cho thấy việc chuyển đổi các tế bào T CD4+CD25− naiv ở ngoại biên thành các tế bào bất ho...... hiện toàn bộ
Các tế bào trung mô tủy xương người ức chế sự sinh sản T-lymphocyte do các kích thích tố tế bào hoặc không đặc hiệu gây ra Dịch bởi AI
Blood - Tập 99 Số 10 - Trang 3838-3843 - 2002
Các tế bào T lymphocyte CD2+ thu nhận từ người cho tế bào trung mô tủy xương (BMSCs) hoặc một bên thứ ba đã được nuôi cấy trong các phản ứng lymphocyte hỗn hợp (MLRs) với các tế bào trình diện kháng nguyên dị hợp huyết (DCs) hoặc các lymphocyte máu ngoại vi (PBLs). Khi các BMSCs tự thân hoặc đồng loại được bổ sung vào các tế bào T bị kích thích bởi DCs hoặc PBLs, có sự giảm thiểu rõ rệt và...... hiện toàn bộ
Sự phục hưng của các tác nhân kích thích: Sự nhận biết các mô hình phân tử liên kết với vi sinh vật và tín hiệu nguy hiểm bởi các thụ thể nhận dạng mô hình Dịch bởi AI
Annual Review of Plant Biology - Tập 60 Số 1 - Trang 379-406 - 2009
Các mẫu phân tử liên kết với vi sinh vật (MAMPs) là các chữ ký phân tử điển hình cho các lớp vi sinh vật khác nhau, và việc nhận biết chúng đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch bẩm sinh. Các tác nhân kích thích nội sinh cũng được thừa nhận như các mẫu phân tử liên quan đến tổn thương (DAMPs). Bài đánh giá này tập trung vào sự đa dạng của MAMPs/DAMPs và những tiến bộ trong việc xác định...... hiện toàn bộ
Sự tái phân bố sớm của phosphatidylserine trên màng tế bào là một đặc điểm tổng quát của quá trình apoptosis không phụ thuộc vào kích thích ban đầu: bị ức chế bởi sự biểu hiện quá mức của Bcl-2 và Abl. Dịch bởi AI
Journal of Experimental Medicine - Tập 182 Số 5 - Trang 1545-1556 - 1995
Một sự kiện quan trọng trong quá trình chết tế bào được lập trình (PCD) dường như là sự thay đổi màng plasma (PM) cho phép các tế bào thực bào nhận ra và bao vây những tế bào này trước khi chúng vỡ ra. Phần lớn các trường hợp PCD được quan sát ở các sinh vật bậc cao cho thấy những đặc điểm hình thái tương tự một cách nổi bật, và hình thức PCD này được gọi là apoptosis. Tình trạng thay đổi ...... hiện toàn bộ
Vi sinh vật tảo cho dầu: Lựa chọn chủng, kích thích tổng hợp lipid và trồng đại trà ngoài trời trong photobioreactor chi phí thấp Dịch bởi AI
Biotechnology and Bioengineering - Tập 102 Số 1 - Trang 100-112 - 2009
Tóm tắtBa mươi chủng vi sinh tảo đã được sàng lọc trong phòng thí nghiệm để đánh giá năng suất sinh khối và hàm lượng lipid của chúng. Bốn chủng (hai chủng biển và hai chủng nước ngọt), được lựa chọn vì tính ổn định, năng suất cao và hàm lượng lipid tương đối cao, đã được nuôi cấy trong điều kiện thiếu nitơ trong ống khí 0.6L. Chỉ có hai chủng vi sinh tảo biển tích...... hiện toàn bộ
Hướng Dẫn Thực Hành Lâm Sàng về Phòng Ngừa và Quản Lý Đau, Kích Thích/An Thần, Mê Sảng, Bất động và Rối Loạn Giấc Ngủ ở Bệnh Nhân Người Lớn Tại ICU Dịch bởi AI
Critical Care Medicine - Tập 46 Số 9 - Trang e825-e873 - 2018
Mục tiêu: Cập nhật và mở rộng Hướng Dẫn Thực Hành Lâm Sàng năm 2013 về Quản Lý Đau, Kích Thích, và Mê Sảng ở Bệnh Nhân Người Lớn trong ICU. Thiết kế: Ba mươi hai chuyên gia quốc tế, bốn phương pháp học, và bốn người sống só...... hiện toàn bộ
Một quần thể CD103+ DCs hoạt động chức năng đặc biệt tại niêm mạc kích thích tế bào T điều hòa Foxp3+ thông qua cơ chế phụ thuộc vào TGF-β và axit retinoic Dịch bởi AI
Journal of Experimental Medicine - Tập 204 Số 8 - Trang 1757-1764 - 2007
Các tế bào T điều hòa (T reg) Foxp3+ đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết các phản ứng viêm miễn dịch bệnh lý. Nhiều tế bào phát triển hoạt tính điều hòa của chúng trong tuyến ức, nhưng cũng có bằng chứng cho thấy sự phát triển của các tế bào T reg Foxp3+ từ các tiền thân chưa trưởng thành ở ngoại vi. Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng yếu tố tăng trưởng biến hình (TGF)-β có thể...... hiện toàn bộ
#Foxp3+ T cells #TGF-β #retinoic acid #CD103+ DCs #mucosal immunity
Một yếu tố nhân tế bào được kích thích bởi thiếu oxy thông qua tổng hợp protein mới gắn vào yếu tố tăng cường gen erythropoietin của người tại một vị trí cần thiết cho hoạt hóa phiên mã. Dịch bởi AI
Molecular and Cellular Biology - Tập 12 Số 12 - Trang 5447-5454 - 1992
Chúng tôi đã xác định được một yếu tố tăng cường dài 50 nucleotide từ trình tự ngoại vi 3' của gen erythropoietin ở người, có khả năng trung gian cho việc kích thích phiên mã gấp bảy lần khi được nhân bản ở vị trí 3' của gen báo cáo promoter-chloramphenicol acetyltransferase do virus simian 40 điều khiển và được biểu hiện tạm thời trong các tế bào Hep3B. Các nucleotide (nt) từ 1 đến 33 của...... hiện toàn bộ
Tổng số: 1,642   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10